Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

愛想尽かし

[あいそづかし]

(n) harsh words intended to drive another off

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛想笑い

    [ あいそわらい ] insincere or ingratiating smile
  • 愛惜

    [ あいせき ] (n,vs) missing someone/loathing to part/(P)
  • 愛情

    [ あいじょう ] (n) love/affection/(P)
  • 愛撫

    [ あいぶ ] (n,vs) caress/loving dearly
  • 愛憐

    [ あいれん ] (n) sympathy
  • 愛憎

    [ あいにく ] (adj-na,n) likes and dislikes
  • 愛憎併存

    [ あいぞうへいそん ] ambivalence
  • 愛敬

    [ あいきょう ] (n) love and respect/charm/attractiveness/courtesy
  • 愛敬のある

    [ あいきょうのある ] (exp) charming/attractive
  • 愛慾

    [ あいよく ] (n) passion/love/lust
  • 愛慕

    [ あいぼ ] (n,vs) love/attachment/adoration
  • 愛書

    [ あいしょ ] (n) book lover
  • 愛書家

    [ あいしょか ] bibliophile
  • 愛着

    [ あいちゃく ] (n) attachment/love/covetous affection/(P)
  • 愛称

    [ あいしょう ] (n) pet name/(P)
  • 愛猫

    [ あいびょう ] (n) pet cat
  • 愛猫家

    [ あいびょうか ] (n) cat lover
  • 愛犬

    [ あいけん ] (n) pet dog/(P)
  • 愛犬家

    [ あいけんか ] lover of dogs
  • 愛知県

    [ あいちけん ] prefecture in the Chuubu area
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top