Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

愛護

[あいご]

(n,vs) protection/tender care

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛輝

    [ あいき ] (n) Aihui (city in North-Eastern China on the border of Russia)
  • 愛蘭

    [ あいるらんど ] Ireland (p)/Eire
  • 愛育

    [ あいいく ] (n,vs) tender nurture
  • 愛蔵

    [ あいぞう ] (adj-no,n,vs) treasured/cherished
  • 愛蔵版

    [ あいぞうばん ] favourite printing (edition)
  • 愛顧

    [ あいこ ] (n) patronage/favour
  • 愛飲

    [ あいいん ] (n,vs) usual drink
  • 愛飲者

    [ あいいんしゃ ] (habitual) drinker
  • 愛餐

    [ あいさん ] love feast/agape
  • 愛餐会

    [ あいさんかい ] love feast/agape
  • 愛馬

    [ あいば ] (n) favourite horse
  • 愛鳥

    [ あいちょう ] (n) pet bird
  • 愛鳥家

    [ あいちょうか ] bird lover
  • 愛鳥週間

    [ あいちょうしゅうかん ] Bird Week (starting on May 10 of each year)
  • 憐れみ

    [ あわれみ ] (n) pity/compassion
  • 憐れむ

    [ あわれむ ] (v5m) to pity
  • 憐情

    [ れんじょう ] (n) compassion/pity
  • 憐愍

    [ れんびん ] (n) pity/compassion/mercy
  • 憐憫

    [ れんびん ] (n) pity/compassion/mercy
  • 憤り

    [ いきどおり ] resentment/indignation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top