Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

懐中物

[かいちゅうもの]

(n) purse/pocketbook

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 懐中鏡

    [ かいちゅうかがみ ] (n) pocket mirror
  • 懐中電灯

    [ かいちゅうでんとう ] electric torch/flashlight/(P)
  • 懐古

    [ かいこ ] (adj-no,n) recalling the old days/nostalgia/reminiscences
  • 懐妊

    [ かいにん ] (n,vs) pregnancy/conception
  • 懐刀

    [ ふところがたな ] (n) confidant/right-hand man/dagger
  • 懐剣

    [ かいけん ] (n) dagger
  • 懐抱

    [ かいほう ] (n) idea borne in mind
  • 懐柔

    [ かいじゅう ] (n,vs) conciliation/(P)
  • 懐旧

    [ かいきゅう ] (adj-no,n) recalling the old days/nostalgia/reminiscences
  • 懐旧談

    [ かいきゅうだん ] (n) reminiscences
  • 懐手

    [ ふところで ] (n) with hands in pockets/idleness
  • 懐石料理

    [ かいせきりょうり ] Traditional Japanese meal brought in courses
  • 懐疑

    [ かいぎ ] (n) doubt/skepticism/disbelief/(P)
  • 懐疑主義

    [ かいぎしゅぎ ] skepticism
  • 懐疑主義者

    [ かいぎしゅぎしゃ ] skeptic
  • 懐疑心

    [ かいぎしん ] skepticism/doubt
  • 懐疑派

    [ かいぎは ] (n) skeptics
  • 懐疑論

    [ かいぎろん ] (n) skepticism
  • 懐炉

    [ かいろ ] (n) pocket heater
  • 懐炉灰

    [ かいろばい ] (n) fuel source for a (pocket) body warmer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top