- Từ điển Nhật - Anh
懸案
Xem thêm các từ khác
-
懸濁
[ けんだく ] (n) (chem) suspension -
懸架
[ けんが ] suspension (of an automobile) -
懸想
[ けそう ] (n,vs) falling in love/attachment -
懸想文
[ けそうぶみ ] (n) love letter -
懸絶
[ けんぜつ ] (n) great difference -
懸詞
[ かけことば ] (n) pun/play on words -
懸賞
[ けんしょう ] (n) offering prizes/winning/reward/(P) -
懸賞問題
[ けんしょうもんだい ] (n) problem for a prize contest -
懸賞論文
[ けんしょうろんぶん ] essay contest -
懸賞金
[ けんしょうきん ] (n) prize money -
懸軍
[ けんぐん ] (n) expeditionary army -
懸隔
[ けんかく ] (n) difference/discrepancy -
懸離れる
[ かけはなれる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from -
懺悔
[ さんげ ] (n) (buddh) repentance/confession/penitence -
懊悩
[ おうのう ] (n) anguish/trouble/agony -
懈怠
[ けたい ] (n) negligence/laziness -
懇ろ
[ ねんごろ ] (adj-na,n) kind/courteous/hospitable/(P) -
懇ろになる
[ ねんごろになる ] (exp) to become intimate/to become acquainted -
懇ろに葬る
[ ねんごろにほうむる ] (exp) to bury with due ceremony -
懇切
[ こんせつ ] (adj-na,n) kindness/cordiality/exhaustiveness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.