- Từ điển Nhật - Anh
成桂
Xem thêm các từ khác
-
成果
[ せいか ] (n) results/fruits/(P) -
成果を収める
[ せいかをおさめる ] (exp) to achieve success -
成果主義賃金体系
[ せいかしゅぎちんぎんたいけい ] (n) merit-based wage system -
成文
[ せいぶん ] (n) written expression/writing -
成文律
[ せいぶんりつ ] written or statutory law -
成文化
[ せいぶんか ] (vs) codification -
成文法
[ せいぶんほう ] (n) written or statutory law -
成敗
[ せいはい ] (n) success and failure -
成空
[ せいくう ] come to nothingness -
成立
[ せいりつ ] (n,vs) coming into existence/arrangements/establishment/completion/(P) -
成立ち
[ なりたち ] (n) the way in which something came about -
成算
[ せいさん ] (n) confidence in success/(P) -
成約
[ せいやく ] (n) conclusion of a contract -
成績
[ せいせき ] (n) results/record/(P) -
成績表
[ せいせきひょう ] (n) report card/result sheet/(P) -
成績証明書
[ せいせきしょうめいしょ ] (n) transcript of results -
成犬
[ せいけん ] (n) a mature dog -
成熟
[ せいじゅく ] (n) maturity/ripeness/(P) -
成熟期
[ せいじゅくき ] (n) period of maturity/adolescence/puberty -
成行き
[ なりゆき ] (n) outcome/development/course of events/progress/result/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.