- Từ điển Nhật - Anh
成約
Xem thêm các từ khác
-
成績
[ せいせき ] (n) results/record/(P) -
成績表
[ せいせきひょう ] (n) report card/result sheet/(P) -
成績証明書
[ せいせきしょうめいしょ ] (n) transcript of results -
成犬
[ せいけん ] (n) a mature dog -
成熟
[ せいじゅく ] (n) maturity/ripeness/(P) -
成熟期
[ せいじゅくき ] (n) period of maturity/adolescence/puberty -
成行き
[ なりゆき ] (n) outcome/development/course of events/progress/result/(P) -
成語
[ せいご ] (n) set phrase/idiomatic expression -
成育
[ せいいく ] (n) growth/raising -
成虫
[ せいちゅう ] (n) imago/adult (insect) -
成香
[ なりきょう ] (n) promoted lance (shogi) -
成魚
[ せいぎょ ] (n) adult fish -
成鳥
[ せいちょう ] (n) adult bird -
成銀
[ なりぎん ] (n) promoted silver general (shogi) -
成金
[ なりきん ] (n) an upstart/the new rich (nouveau riche) -
成長
[ せいちょう ] (n,vs) growth/grow to adulthood/(P) -
成長を阻む
[ せいちょうをはばむ ] (exp) to hinder (check) the growth of (plants) -
成長株
[ せいちょうかぶ ] (n) growth stock/person with future promise -
成長期
[ せいちょうき ] (n) growth period/growing season -
成長戦略
[ せいちょうせんりゃく ] (n) growth strategy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.