- Từ điển Nhật - Anh
成長株
Xem thêm các từ khác
-
成長期
[ せいちょうき ] (n) growth period/growing season -
成長戦略
[ せいちょうせんりゃく ] (n) growth strategy -
成長曲線
[ せいちょうきょくせん ] logistic curve/growth curve -
成長率
[ せいちょうりつ ] (n) growth rate/(P) -
成長点
[ せいちょうてん ] (n) point of growth -
成長産業
[ せいちょうさんぎょう ] (n) growth industry -
成長過程
[ せいちょうかてい ] (n) growth process -
戦
[ いくさ ] (n) war/battle/campaign/fight/(P) -
戦く
[ おののく ] (v5k,vi) to shake/to shudder -
戦えば乃ち勝つ
[ たたかえばすなわちかつ ] to win every battle (that is fought) -
戦い
[ たたかい ] (n) battle/fight/struggle/conflict/(P) -
戦いの庭
[ たたかいのにわ ] (n) battlefield -
戦いを挑む
[ たたかいをいどむ ] (exp) to challenge (a person) to a fight -
戦い抜く
[ たたかいぬく ] (v5k) to fight to the bitter end -
戦う
[ たたかう ] (v5u) to fight/to battle/to combat/to struggle against/to wage war/to engage in contest/(P) -
戦々兢々
[ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear -
戦々恐々
[ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear -
戦中
[ せんちゅう ] (n) during the war -
戦中派
[ せんちゅうは ] (n) the war generation -
戦乱
[ せんらん ] (n) wars/disturbances
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.