- Từ điển Nhật - Anh
戦力
Xem thêm các từ khác
-
戦力組成
[ せんりょくそせい ] order of battle -
戦域
[ せんいき ] (n) war area/battlefield/theater (military) -
戦域ミサイル防衛
[ せんいきミサイルぼうえい ] (n) theater missile defense (TMD) -
戦利品
[ せんりひん ] (n) spoils of war/booty -
戦列
[ せんれつ ] (n) line of battle -
戦傷
[ せんしょう ] (n) war wound -
戦備
[ せんび ] (n) preparations for war -
戦前
[ せんぜん ] (n-adv,n-t) pre-war days/(P) -
戦前派
[ せんぜんは ] (n) the prewar generation -
戦勝
[ せんしょう ] (n) victory/triumph -
戦勝国
[ せんしょうこく ] victorious nation -
戦務
[ せんむ ] service -
戦国
[ せんごく ] (n) belligerent country/country in civil war -
戦国時代
[ せんごくじだい ] the age of civil war -
戦機
[ せんき ] (n) time for battle/military secrets/strategy -
戦歴
[ せんれき ] (n) military service/combat experience -
戦死
[ せんし ] (n) death in action/(P) -
戦死者
[ せんししゃ ] person killed in action/the war dead -
戦歿
[ せんぼつ ] (n,vs) killed in action -
戦没
[ せんぼつ ] (n) death in battle/killed in action
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.