Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

戦後

[せんご]

(n-adv,n-t) postwar period/period after Second World War/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦後欧州

    [ せんごおうしゅう ] post-war Europe
  • 戦後派

    [ せんごは ] (n) the postwar generation
  • 戦地

    [ せんち ] (n) front (in battle)
  • 戦功

    [ せんこう ] (n) distinguished war service/merit of war
  • 戦力

    [ せんりょく ] (n) war potential
  • 戦力組成

    [ せんりょくそせい ] order of battle
  • 戦域

    [ せんいき ] (n) war area/battlefield/theater (military)
  • 戦域ミサイル防衛

    [ せんいきミサイルぼうえい ] (n) theater missile defense (TMD)
  • 戦利品

    [ せんりひん ] (n) spoils of war/booty
  • 戦列

    [ せんれつ ] (n) line of battle
  • 戦傷

    [ せんしょう ] (n) war wound
  • 戦備

    [ せんび ] (n) preparations for war
  • 戦前

    [ せんぜん ] (n-adv,n-t) pre-war days/(P)
  • 戦前派

    [ せんぜんは ] (n) the prewar generation
  • 戦勝

    [ せんしょう ] (n) victory/triumph
  • 戦勝国

    [ せんしょうこく ] victorious nation
  • 戦務

    [ せんむ ] service
  • 戦国

    [ せんごく ] (n) belligerent country/country in civil war
  • 戦国時代

    [ せんごくじだい ] the age of civil war
  • 戦機

    [ せんき ] (n) time for battle/military secrets/strategy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top