Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

戯け話

[おどけばなし]

(n) funny story

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戯け芝居

    [ おどけしばい ] (n) comedy/burlesque
  • 戯け者

    [ おどけもの ] (n) joker/fool/trickster
  • 戯かす

    [ じゃらかす ] (v5s) to call for jokes
  • 戯れ

    [ たわむれ ] (n) play/sport/fun/caprice/joke/jest/flirtation/(P)
  • 戯れる

    [ じゃれる ] (v1) (1) to be playful/to gambol/to be amused (with something)/to play/to sport/to frolic/to joke/(2) to flirt with
  • 戯れ事

    [ ざれごと ] (n) wanton sporting
  • 戯れ歌

    [ ざれうた ] (n) comic song
  • 戯れ言

    [ ざれごと ] (n) a joke
  • 戯交わす

    [ ざれかわす ] (v5s) to exchange jokes
  • 戯事

    [ ざれごと ] (n) wanton sporting
  • 戯作

    [ げさく ] (n) cheap literature/fiction/writing for amusement
  • 戯作者

    [ げさくしゃ ] (n) fiction writer/dime novelist
  • 戯歌

    [ ざれうた ] (n) limerick/funny song/comic song
  • 戯文

    [ ぎぶん ] (n) humorous writing
  • 戯曲

    [ ぎきょく ] (n) play/drama/(P)
  • 戯書

    [ ぎしょ ] (n) rambling writings
  • 戯笑

    [ ぎしょう ] playful laughter
  • 戯絵

    [ ざれえ ] (n) picture drawn in fun
  • 戯画

    [ ぎが ] (n) caricature/cartoon/comics/(P)
  • 戯言

    [ ざれごと ] (n) nonsense/silly things/joke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top