- Từ điển Nhật - Anh
戯言
Xem thêm các từ khác
-
戯評
[ ぎひょう ] (n) humorous (sarcastic) comments/cartoon/caricature/satire -
戴
[ たい ] be crowned with/receive -
戴きます
[ いただきます ] (exp) expression of gratitude before meals/(P) -
戴き物
[ いただきもの ] (n) gift -
戴く
[ いただく ] (v5k) (hum) to receive/to take food or drink/to be crowned with/to wear/to live under (a ruler)/to install (a president)/to accept/to... -
戴ける
[ いただける ] (v1) (1) to receive (potential)/(2) to be pretty good/to be exquisite/to be approvable -
戴冠式
[ たいかんしき ] (n) coronation -
戴白
[ たいはく ] old people/becoming gray haired -
戸
[ こ ] (n) counter for houses -
戸の桟を外す
[ とのさんをはずす ] (exp) to unbolt the door -
戸の陰に隠れる
[ とのかげにかくれる ] (exp) to hide behind a door -
戸を破る
[ とをやぶる ] (exp) to break a door -
戸を立てる
[ とをたてる ] (exp) to shut a door -
戸を開ける
[ とをあける ] (exp) to open the door -
戸々
[ ここ ] (n) each house/every house -
戸主
[ こしゅ ] (n) head of a household -
戸主権
[ こしゅけん ] (n) rights accruing to the head of a household (according to laws now obsolete) -
戸口
[ ここう ] (n) houses and inhabitants/population -
戸外
[ こがい ] (adj-no,n) open-air/outdoors -
戸外撮影
[ こがいさつえい ] taking pictures outdoors/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.