- Từ điển Nhật - Anh
手懐ける
Xem thêm các từ khác
-
手懸け
[ てかけ ] (n) handhold on a object which facilitates carrying -
手懸かり
[ てがかり ] (n) a handhold/clue/lead -
手数
[ てかず ] (n) number of moves/trouble -
手数入り
[ でずいり ] (n) display of a sumo champion in the ring -
手数料
[ てすうりょう ] (n) handling charge/commission/(P) -
手慣らし
[ てならし ] (n) practice/exercise/training -
手慰み
[ てなぐさみ ] (n) fingering an object (in killing time)/amusing oneself/gambling -
手打ち
[ てうち ] (n) killing with bare hands/making noodles by hand/reconciliation -
手打ち式
[ てうちしき ] hand-clapping ceremony (of reconciliation) -
手拍子
[ てびょうし ] (n) beating time/carelessly -
手拭
[ てふき ] (n) (hand) towel -
手拭き
[ てふき ] (n) (hand) towel -
手拭い
[ てぬぐい ] (n) (hand) towel/(P) -
手招き
[ てまねき ] (n) beckoning/(P) -
手招く
[ てまねく ] (v5k) to beckon -
手書き
[ てかき ] (n) (1) handwriting/(2) skilled penman -
手空き
[ てすき ] (adj-no,n) (1) not busy/unengaged/being free/(2) leisure -
手立て
[ てだて ] (n) means/method -
手筈
[ てはず ] (n) arrangement/plan/programme -
手答え
[ てごたえ ] (n) response/resistance/effect/reaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.