- Từ điển Nhật - Anh
手焙り
Xem thêm các từ khác
-
手燭
[ しゅしょく ] (n) portable candlestick -
手狭
[ てぜま ] (adj-na,n) narrow/small/cramped -
手直し
[ てなおし ] (n) later adjustment -
手相
[ てそう ] (n,vs) palm reading -
手相見
[ てそうみ ] (n) palm reader -
手盛り
[ てもり ] (n) helping oneself to (food or other objects)/arranging things to suit oneself -
手癖
[ てくせ ] (n) sticky-fingered/compulsive thievery -
手職
[ てじょく ] (n) handicraft -
手荷物
[ てにもつ ] (n) hand luggage/hand baggage/(P) -
手荷物一時預かり所
[ てにもついちじあずかりしょ ] short-term hand-luggage storage/(P) -
手荒
[ てあら ] (adj-na,n) violent/rough -
手落ち
[ ておち ] (n) oversight/omission/(P) -
手術
[ しゅじゅつ ] (n) surgical operation/(P) -
手術台
[ しゅじゅつだい ] operating table -
手術室
[ しゅじつしつ ] surgery/operating room -
手術器具
[ しゅじゅつきぐ ] (n) surgical instrument -
手術衣
[ しゅじゅつい ] surgical gown -
手袋
[ てぶくろ ] (n) glove/(P) -
手裏剣
[ しゅりけん ] (n) small throwing blade/small edged weapon often used for throwing -
手製
[ てせい ] (n) handmade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.