Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

手繰り込む

[たぐりこむ]

(v5m) to reel in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手繰る

    [ たぐる ] (v5r) to pull in (rope)
  • 手織

    [ ており ] (n) handwoven/handspun/weaving by hand
  • 手織り

    [ ており ] (n) handwoven/handspun/weaving by hand
  • 手羽

    [ てば ] (n) chicken wing
  • 手羽先

    [ てばさき ] (n) (tip section of) chicken wing
  • 手翰

    [ しゅかん ] (n) letter
  • 手習い

    [ てならい ] (n) study
  • 手真似

    [ てまね ] (n) gesture/sign/hand signal
  • 手短い

    [ てみじかい ] short/brief
  • 手玉

    [ てだま ] (n) beanbags/jackstones
  • 手玉に

    [ てだまに ] (leading) someone by the nose
  • 手痛い

    [ ていたい ] (adj) severe/hard
  • 手甲

    [ てっこう ] (n) covering for the back of the hand and wrist
  • 手焼き

    [ てやき ] (n) home-baked/homemade
  • 手焙り

    [ てあぶり ] (n) small brazier/hand-warmer
  • 手燭

    [ しゅしょく ] (n) portable candlestick
  • 手狭

    [ てぜま ] (adj-na,n) narrow/small/cramped
  • 手直し

    [ てなおし ] (n) later adjustment
  • 手相

    [ てそう ] (n,vs) palm reading
  • 手相見

    [ てそうみ ] (n) palm reader
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top