- Từ điển Nhật - Anh
投函
Xem thêm các từ khác
-
投入
[ とうにゅう ] (n,vs) throw/investment/making (an electrical circuit) -
投光器
[ とうこうき ] (n) floodlight/floodlight projector -
投光照明
[ とうこうしょうめい ] floodlighting -
投光照明器
[ とうこうしょうめいき ] floodlight/floodlight projector -
投棄
[ とうき ] (n,vs) abandonment/giving up/throwing away -
投機
[ とうき ] (n) speculation/(P) -
投機心
[ とうきしん ] a speculative spirit -
投機的
[ とうきてき ] (adj-na) speculative -
投機熱
[ とうきねつ ] speculation fever -
投技
[ なげわざ ] (n) throw or throwing technique (sumo, judo) -
投擲
[ とうてき ] (n,vs) throwing/throwing event -
投擲競技
[ とうてききょうぎ ] a throwing event -
投打
[ とうだ ] (n) pitching and batting -
投手
[ とうしゅ ] (n) (baseball) pitcher -
投手力
[ とうしゅりょく ] (n) pitching strength (of a team) -
投手板
[ とうしゅばん ] pitchers plate -
投手陣
[ とうしゅじん ] (n) pitching staff -
投書
[ とうしょ ] (n) letter to the editor/letter from a reader/contribution/(P) -
投書家
[ とうしょか ] (literary) contributor/a correspondent -
投書欄
[ とうしょらん ] letters to the editor section/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.