Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

投手

[とうしゅ]

(n) (baseball) pitcher

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投手力

    [ とうしゅりょく ] (n) pitching strength (of a team)
  • 投手板

    [ とうしゅばん ] pitchers plate
  • 投手陣

    [ とうしゅじん ] (n) pitching staff
  • 投書

    [ とうしょ ] (n) letter to the editor/letter from a reader/contribution/(P)
  • 投書家

    [ とうしょか ] (literary) contributor/a correspondent
  • 投書欄

    [ とうしょらん ] letters to the editor section/(P)
  • 投書箱

    [ とうしょばこ ] (n) suggestion box/complaints box
  • 投獄

    [ とうごく ] (n) imprisonment
  • 投球

    [ とうきゅう ] (n,vs) pitching/throwing a ball/bowling (in cricket)/pitched ball
  • 投球動作

    [ とうきゅうどうさ ] (n) windup
  • 投票

    [ とうひょう ] (n,vs) voting/poll/(P)
  • 投票区

    [ とうひょうく ] (n) polling or voting district
  • 投票制度

    [ とうひょうせいど ] (n) voting system
  • 投票権

    [ とうひょうけん ] voting right
  • 投票日

    [ とうひょうび ] election day
  • 投票数

    [ とうひょうすう ] (n) votes cast
  • 投票所

    [ とうひょうしょ ] (n) polling place
  • 投票箱

    [ とうひょうばこ ] ballot box
  • 投票結果

    [ とうひょうけっか ] results of a vote/voting results
  • 投票総数

    [ とうひょうそうすう ] (n) total number of votes cast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top