- Từ điển Nhật - Anh
投手
Xem thêm các từ khác
-
投手力
[ とうしゅりょく ] (n) pitching strength (of a team) -
投手板
[ とうしゅばん ] pitchers plate -
投手陣
[ とうしゅじん ] (n) pitching staff -
投書
[ とうしょ ] (n) letter to the editor/letter from a reader/contribution/(P) -
投書家
[ とうしょか ] (literary) contributor/a correspondent -
投書欄
[ とうしょらん ] letters to the editor section/(P) -
投書箱
[ とうしょばこ ] (n) suggestion box/complaints box -
投獄
[ とうごく ] (n) imprisonment -
投球
[ とうきゅう ] (n,vs) pitching/throwing a ball/bowling (in cricket)/pitched ball -
投球動作
[ とうきゅうどうさ ] (n) windup -
投票
[ とうひょう ] (n,vs) voting/poll/(P) -
投票区
[ とうひょうく ] (n) polling or voting district -
投票制度
[ とうひょうせいど ] (n) voting system -
投票権
[ とうひょうけん ] voting right -
投票日
[ とうひょうび ] election day -
投票数
[ とうひょうすう ] (n) votes cast -
投票所
[ とうひょうしょ ] (n) polling place -
投票箱
[ とうひょうばこ ] ballot box -
投票結果
[ とうひょうけっか ] results of a vote/voting results -
投票総数
[ とうひょうそうすう ] (n) total number of votes cast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.