- Từ điển Nhật - Anh
抗癌剤
Xem thêm các từ khác
-
抗菌
[ こうきん ] (adj-na,n) antibacterial/antimicrobial -
抗菌性
[ こうきんせい ] (n) antibacterial/(P) -
抗言
[ こうげん ] (n) protest -
抗議
[ こうぎ ] (n,vs) protest/objection/(P) -
抗議活動
[ こうぎかつどう ] protest action/protest movement -
抗議文
[ こうぎぶん ] written protest -
抗酸菌
[ こうさんきん ] (n) acid-fast bacterium -
抑
[ そもそも ] (adv,conj,n) (uk) in the first place/to begin with/(P) -
抑え
[ おさえ ] (n) weight (e.g. paperweight)/rear guard/control/a check/pressure -
抑える
[ おさえる ] (v1) to check/to curb/to suppress/to control/to arrest/(P) -
抑え付ける
[ おさえつける ] (v1) to press down/to hold down/to pin down/to repress -
抑え難い
[ おさえがたい ] uncontrollable/irrepressible -
抑圧
[ よくあつ ] (n) check/restraint/oppression/suppression/(P) -
抑制
[ よくせい ] (n,vs) control/restraint/suppression/(P) -
抑揚
[ よくよう ] (n) intonation/accent/modulation/inflection/(P) -
抑止
[ よくし ] (n) check/checkmate/stave off/control/restraint/(P) -
抑留
[ よくりゅう ] (n,vs) internment/detainment/detention/(P) -
抑留所
[ よくりゅうじょ ] detention or internment camp -
抑留者
[ よくりゅうしゃ ] detainee -
抑鬱
[ よくうつ ] (n) dejection/depression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.