Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

抜からぬ顔

[ぬからぬかお]

(n) shrewd face/knowing look

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抜かる

    [ ぬかる ] (v5r) to make a mistake/(P)
  • 抜去

    [ ばっきょう ] removed
  • 抜刀

    [ ばっとう ] (n) drawing a sword/drawn sword
  • 抜歯

    [ ばっし ] (n) tooth extraction
  • 抜本的

    [ ばっぽんてき ] (adj-na) drastic/radical
  • 抜枠

    [ ばっすい ] (iK) (n,vs) extract/excerpt/selection
  • 抜擢

    [ ばってき ] (n) selection
  • 抜穴

    [ ぬけあな ] (n) loophole
  • 抜粋

    [ ばっすい ] (n,vs) extract/excerpt/selection/(P)
  • 抜糸

    [ ばっし ] (n) removal (extraction) of stitches
  • 抜群

    [ ばつぐん ] (adj-na,n) pre-eminence/(P)
  • 抜萃

    [ ばっすい ] (n,vs) extract/excerpt/selection
  • 抜道

    [ ぬけみち ] (n) loophole
  • 抜錨

    [ ばつびょう ] (n) setting sail
  • [ わ ] (n) counter for bundles/(P)
  • 把っ手

    [ とって ] (n) handle/grip/knob
  • 把捉

    [ はそく ] (n) grasping (a meaning)
  • 把握

    [ はあく ] (n,vs) grasp/catch/understanding/(P)
  • 把持

    [ はじ ] (n,vs) grasp/hold/grip/(P)
  • 把手

    [ はしゅ ] (n) handle/grip/knob
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top