- Từ điển Nhật - Anh
披瀝
Xem thêm các từ khác
-
披見
[ ひけん ] (n,vs) read/peruse/(P) -
披講
[ ひこう ] (n,vs) introduction of poems at a poetry party -
披露宴
[ ひろうえん ] (n) reception (wedding)/(P) -
披露目
[ ひろめ ] (n) debut -
抱きつく
[ だきつく ] (v5k) to cling to -
抱きしめる
[ だきしめる ] (v1) to hug someone close/to hold someone tight/to embrace closely -
抱きよせる
[ だきよせる ] (v1) to embrace -
抱き付く
[ だきつく ] (v5k) to cling to/to embrace -
抱き合う
[ だきあう ] (v5u) to embrace each other/(P) -
抱き合わせ
[ だきあわせ ] (n) package deal -
抱き合わせる
[ だきあわせる ] (v1) to cause to embrace -
抱き合わせ増資
[ だきあわせぞうし ] selling new stock for less than face value -
抱き寝
[ だきね ] (n) sleeping while embracing another -
抱き寄せる
[ だきよせる ] (v1) to embrace -
抱き止める
[ だきとめる ] (v1) to hold a person back/to restrain/to catch -
抱き竦める
[ だきすくめる ] (v1) to hug tight -
抱き締める
[ だきしめる ] (v1) to hug someone close/to hold someone tight/to embrace closely -
抱き癖
[ だきぐせ ] (n) (baby which is) unhappy unless held -
抱え
[ かかえ ] (n) armful/employee -
抱える
[ かかえる ] (v1) to hold or carry under or in the arms/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.