Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

拉致

[らち]

(n,vs) taking captive/carrying away/kidnapping/abduction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拉麺

    [ らーまん ] (n) Chinese-style noodles
  • 招き

    [ まねき ] (n) invitation
  • 招き猫

    [ まねきねこ ] (n) beckoning cat/(P)
  • 招く

    [ まねく ] (v5k) to invite/(P)
  • 招じ入れる

    [ しょうじいれる ] (v1) to invite or usher in
  • 招宴

    [ しょうえん ] (n) banquet/invitation to a party/party
  • 招待

    [ しょうたい ] (n,vs) invitation/(P)
  • 招待に与る

    [ しょうたいにあずかる ] (exp) to receive an invitation
  • 招待に漏れる

    [ しょうたいにもれる ] (exp) to be left out of an invitation
  • 招待客

    [ しょうたいきゃく ] (n) invitee
  • 招待席

    [ しょうたいせき ] seats reserved for guests
  • 招待券

    [ しょうたいけん ] invitation card
  • 招待日

    [ しょうたいび ] day or date of an invitation
  • 招待状

    [ しょうたいじょう ] (n) written invitation/(P)
  • 招来

    [ しょうらい ] (n,vs) invitation/bringing about/giving rise to/causing
  • 招聘

    [ しょうへい ] (n,vs) employment/hiring/engagement
  • 招請

    [ しょうせい ] (n,vs) calling together/invitation
  • 招請国

    [ しょうせいこく ] host nation
  • 招致

    [ しょうち ] (n,vs) invitation
  • 招致委員会

    [ しょうちいいんかい ] (n) bid committee
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top