- Từ điển Nhật - Anh
拉致
Xem thêm các từ khác
-
拉麺
[ らーまん ] (n) Chinese-style noodles -
招き
[ まねき ] (n) invitation -
招き猫
[ まねきねこ ] (n) beckoning cat/(P) -
招く
[ まねく ] (v5k) to invite/(P) -
招じ入れる
[ しょうじいれる ] (v1) to invite or usher in -
招宴
[ しょうえん ] (n) banquet/invitation to a party/party -
招待
[ しょうたい ] (n,vs) invitation/(P) -
招待に与る
[ しょうたいにあずかる ] (exp) to receive an invitation -
招待に漏れる
[ しょうたいにもれる ] (exp) to be left out of an invitation -
招待客
[ しょうたいきゃく ] (n) invitee -
招待席
[ しょうたいせき ] seats reserved for guests -
招待券
[ しょうたいけん ] invitation card -
招待日
[ しょうたいび ] day or date of an invitation -
招待状
[ しょうたいじょう ] (n) written invitation/(P) -
招来
[ しょうらい ] (n,vs) invitation/bringing about/giving rise to/causing -
招聘
[ しょうへい ] (n,vs) employment/hiring/engagement -
招請
[ しょうせい ] (n,vs) calling together/invitation -
招請国
[ しょうせいこく ] host nation -
招致
[ しょうち ] (n,vs) invitation -
招致委員会
[ しょうちいいんかい ] (n) bid committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.