- Từ điển Nhật - Anh
拒止
Xem thêm các từ khác
-
拒絶
[ きょぜつ ] (n,vs) refusal/rejection/(P) -
拒絶反応
[ きょぜつはんのう ] rejection -
拒食
[ きょしょく ] (n,vs) refusing food -
拒食症
[ きょしょくしょう ] (n) anorexia -
拓大
[ たくだい ] Takushoku University -
拓殖
[ たくしょく ] (n) colonization/exploitation/(P) -
拓本
[ たくほん ] (n) rubbed copy/folio of rubbings/(P) -
拓銀
[ たくぎん ] Takushoku Bank -
拇印
[ ぼいん ] (n) thumb print -
拇指
[ ぼし ] (n) thumb -
担ぐ
[ かつぐ ] (v5g) to shoulder/to carry on shoulder/(P) -
担ぎ
[ かつぎ ] (n) carrier -
担ぎ上げる
[ かつぎあげる ] (v1) to put up/to flatter -
担ぎ屋
[ かつぎや ] (n) superstitious person/practical joker/blackmarket peddler -
担ぎ出す
[ かつぎだす ] (v5s) to carry something out of a place -
担ぎ込む
[ かつぎこむ ] (v5m) to carry something into a place -
担い手
[ にないて ] (n) a bearer/carrier/person in charge -
担う
[ になう ] (v5u) to carry on shoulder/to bear (burden)/to shoulder (gun)/(P) -
担任
[ たんにん ] (n) in charge (of something)/(P) -
担体
[ たんたい ] (n) vector/carrier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.