Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

担ぎ屋

[かつぎや]

(n) superstitious person/practical joker/blackmarket peddler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 担ぎ出す

    [ かつぎだす ] (v5s) to carry something out of a place
  • 担ぎ込む

    [ かつぎこむ ] (v5m) to carry something into a place
  • 担い手

    [ にないて ] (n) a bearer/carrier/person in charge
  • 担う

    [ になう ] (v5u) to carry on shoulder/to bear (burden)/to shoulder (gun)/(P)
  • 担任

    [ たんにん ] (n) in charge (of something)/(P)
  • 担体

    [ たんたい ] (n) vector/carrier
  • 担保

    [ たんぽ ] (n) security/collateral (e.g. mortgage)/(P)
  • 担保物権

    [ たんぽぶっけん ] real rights obtained by security
  • 担子菌類

    [ たんしきんるい ] (n) (the) basidiomycetes
  • 担当

    [ たんとう ] (n,vs) (in) charge/(P)
  • 担当課長

    [ たんとうかちょう ] Manager
  • 担当者

    [ たんとうしゃ ] the one in charge/responsible party
  • 担当部長

    [ たんとうぶちょう ] Senior Manager
  • 担架

    [ たんか ] (n) stretcher/litter/(P)
  • 拉丁

    [ らてん ] (n) (uk) Latin
  • 拉丁語

    [ らてんご ] Latin
  • 拉致

    [ らち ] (n,vs) taking captive/carrying away/kidnapping/abduction
  • 拉麺

    [ らーまん ] (n) Chinese-style noodles
  • 招き

    [ まねき ] (n) invitation
  • 招き猫

    [ まねきねこ ] (n) beckoning cat/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top