Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

招集

[しょうしゅう]

(n,vs) calling or convening (a meeting, assembly, congress)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拙い

    [ つたない ] (adj) clumsy/unskillful/foolish/unlucky
  • 拙い文章

    [ つたないぶんしょう ] poor writing
  • 拙守

    [ せっしゅ ] (n) poor defense
  • 拙劣

    [ せつれつ ] (adj-na,n) clumsy/unskillful/(P)
  • 拙技

    [ せつぎ ] (n) poor skill
  • 拙文

    [ せつぶん ] (n) poor writing
  • 拙悪

    [ せつあく ] (adj-na,n) poor (tasting)/low quality/bad situation
  • 拙策

    [ せっさく ] (n) poor policy or plan/(P)
  • 拙著

    [ せっちょ ] (n) (hum) my production
  • 拙者

    [ せっしゃ ] (n) (hum) (obs) I
  • 拙速

    [ せっそく ] (adj-na,n) hasty/rough and ready/(P)
  • 拙速主義

    [ せっそくしゅぎ ] slap-dash methods
  • 曝し者

    [ さらしもの ] (n) pilloried criminal exposed to public view/public scorn or humiliation
  • 曝し首

    [ さらしくび ] (n) exposure of a severed head
  • 曝す

    [ さらす ] (v5s) to bleach/to refine/to air/to expose/(P)
  • 曝書

    [ ばくしょ ] (n) airing of books
  • 曝露

    [ ばくろ ] (n,vs) disclosure/exposure/revelation
  • 曠世

    [ こうせい ] (adj-no,n) unparalleled/matchless
  • 曠古

    [ こうこ ] (adj-no,n) historic/unprecedented
  • 曠職

    [ こうしょく ] (n) neglect of official duty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top