Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

拝殿

[はいでん]

(n) front shrine/hall of worship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拝承

    [ はいしょう ] (n) hear/understand/learn/be informed
  • 拝火教

    [ はいかきょう ] (n) Zoroastrianism
  • 拝礼

    [ はいれい ] (n,vs) worship
  • 拝眉

    [ はいび ] (n,vs) having the pleasure of seeing (a person)
  • 拝物教

    [ はいぶつきょう ] fetishism
  • 拝聴

    [ はいちょう ] (n,vs) enjoyment
  • 拝聞

    [ はいぶん ] (n) hear/listen to
  • 拝観

    [ はいかん ] (n) see/inspect/visit
  • 拝観料

    [ はいかんりょう ] entrance fee
  • 拝見

    [ はいけん ] (n,vs) (hum) (pol) seeing/look at/(P)
  • 拝読

    [ はいどく ] (n,vs) reading
  • 拝謁

    [ はいえつ ] (n) audience (with Emperor)/(P)
  • 拝謝

    [ はいしゃ ] (n) giving thanks
  • 拝賀

    [ はいが ] (n) congratulations
  • 拝辞

    [ はいじ ] (n) resigning/declining
  • 拝領

    [ はいりょう ] (n,vs) receiving (from a superior)/bestowed
  • 拝顔

    [ はいがん ] (n) meeting (with another person)
  • 拝顔の栄

    [ はいがんのえい ] honor of seeing (a person)
  • 拝金

    [ はいきん ] (n) money-worship/mammon worship
  • 拝金主義

    [ はいきんしゅぎ ] mammonism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top