- Từ điển Nhật - Anh
拝顔の栄
Xem thêm các từ khác
-
拝金
[ はいきん ] (n) money-worship/mammon worship -
拝金主義
[ はいきんしゅぎ ] mammonism -
拝金主義の塊
[ はいきんしゅぎのかたまり ] money worshiper -
拝金主義の固まり
[ はいきんしゅぎのかたまり ] money worshiper -
拝金主義者
[ はいきんしゅぎしゃ ] mammonist/money worshipper -
拠り所
[ よりどころ ] (n) grounds/foundation/authority/support/something upon which to rely -
拠る
[ よる ] (v5r) to be due to/to be caused by/(P) -
拠守
[ きょしゅ ] defense -
拠出
[ きょしゅつ ] (n) donation/contribution -
拠所
[ よりどころ ] (n) ground/authority -
拠点
[ きょてん ] (n) (mil) position/base/point/(P) -
拠点とする
[ きょてんとする ] (exp) to be based in (a place) -
拠点に置く
[ きょてんにおく ] (exp) to be based in (a place) -
拠金
[ きょきん ] (n) subscription/contribution -
拡がり
[ ひろがり ] (n) expanse/extent/spread/stretch -
拡がる
[ ひろがる ] (v5r) to spread (out)/to extend/to stretch/to reach to/to get around -
拡げた腕
[ ひろげたうで ] outstretched arms -
拡げる
[ ひろげる ] (v1) to spread/to extend/to expand/to enlarge/to widen/to broaden/to unfold/to open/to unroll -
拡声器
[ かくせいき ] (n) megaphone/bullhorn/loudhailer/(P) -
拡声機
[ かくせいき ] (n) megaphone/bullhorn/loudhailer/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.