- Từ điển Nhật - Anh
持久力
Xem thêm các từ khác
-
持久戦
[ じきゅうせん ] (n) protracted war/war of attrition -
持参
[ じさん ] (n,vs) bringing/taking/carrying/(P) -
持参人
[ じさんにん ] bearer -
持参金
[ じさんきん ] (n) dowry -
持堪える
[ もちこたえる ] (v1) to hold out/(P) -
持分法適用会社
[ もちぶんほうてきようかいしゃ ] (n) affiliated company accounted for by the equity-method -
持戒
[ じかい ] (n) strictly follow Buddhist precepts -
持碁
[ じご ] (n) Go game resulting in tie or draw -
持続
[ じぞく ] (n) continuation/(P) -
持続力
[ じぞくりょく ] durability -
持続性
[ じぞくせい ] durability -
持続的
[ じぞくてき ] (adj-na) continuous -
持病
[ じびょう ] (n) chronic disease -
持直す
[ もちなおす ] (v5s) to recover/to rally/to improve/to pick up/(P) -
持込み
[ もちこみ ] (n) bring-your-own (e.g. food and drink) -
挨拶
[ あいさつ ] (n,vs) greeting/salutation/(P) -
挨拶は抜きで
[ あいさつはぬきで ] without compliments (greetings) -
挨拶まわり
[ あいさつまわり ] New Year courtesy calls -
挨拶状
[ あいさつじょう ] greeting card -
挫く
[ くじく ] (v5k) to crush/to break/to sprain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.