Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

指導

[しどう]

(n,vs) leadership/guidance/coaching/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指導の下に

    [ しどうのもとに ] (adv) under the guidance of/under the leadership of
  • 指導主事

    [ しどうしゅじ ] (governmental) supervisor of teachers
  • 指導原理

    [ しどうげんり ] (n) guiding principle
  • 指導員

    [ しどういん ] (n) instructor/advisor
  • 指導要領

    [ しどうようりょう ] government-approved curriculums/(educational) guidelines
  • 指導者

    [ しどうしゃ ] leader
  • 指導部

    [ しどうぶ ] leadership
  • 指差す

    [ ゆびさす ] (v5s) to point at/(P)
  • 指弾

    [ しだん ] (n,vs) attack/criticism/blame/rejection/disdain
  • 指圧

    [ しあつ ] (n) finger pressure massage or therapy
  • 指圧療法

    [ しあつりょうほう ] acupressure therapy
  • 指切り

    [ ゆびきり ] (n) linking little fingers to confirm a promise/(P)
  • 指呼

    [ しこ ] (n,vs) beckonning
  • 指呼の間

    [ しこのかん ] hailing distance
  • 指先

    [ ゆびさき ] (n) fingertip
  • 指図

    [ さしず ] (n) instruction/mandate/(P)
  • 指値

    [ さしね ] (n) limit (price)
  • 指揮

    [ しき ] (n) command/direction/(P)
  • 指揮官

    [ しきかん ] (n) commander/(P)
  • 指揮権

    [ しきけん ] (n,vs) (exercising) the right to command
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top