- Từ điển Nhật - Anh
挙証
Xem thêm các từ khác
-
服
[ ふく ] (n,n-suf) clothes/(P) -
服する
[ ふくする ] (vs-s) to be subject to/to submit to/to obey/to abide by -
服属
[ ふくぞく ] (n) a follower/yield allegiance to -
服役
[ ふくえき ] (n) penal servitude/military service/(P) -
服従
[ ふくじゅう ] (n) obedience/submission/resignation/(P) -
服地
[ ふくじ ] (n) cloth/dress material/clothing fabric -
服喪
[ ふくも ] (n,vs) going into mourning -
服務
[ ふくむ ] (n,vs) duty/public service -
服毒
[ ふくどく ] (n,vs) taking poison -
服罪
[ ふくざい ] (n,vs) penal servitude/submitting to a sentence -
服用
[ ふくよう ] (n,vs) dosing/(P) -
服装
[ ふくそう ] (n) garments/(P) -
服装が整っている
[ ふくそうがととのっている ] (exp) to be properly dressed -
服薬
[ ふくやく ] (n,vs) taking medicine -
服膺
[ ふくよう ] (n) bearing in mind -
服飾
[ ふくしょく ] (n) clothing and accessories/attire/(P) -
服飾品
[ ふくしょくひん ] (n) accessories -
朝
[ あさ ] (n-adv,n-t) morning/(P) -
朝っぱら
[ あさっぱら ] (n) in the early morning -
朝な朝な
[ あさなあさな ] (adv,n) every morning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.