- Từ điển Nhật - Anh
挟み将棋
Xem thêm các từ khác
-
挟み切る
[ はさみきる ] (v5r) to nip off/to snip/to clip/to trim off -
挟み撃ち
[ はさみうち ] (n) pincer attack/attack on both sides (flanks)/(P) -
挟み打ち
[ はさみうち ] (n) pincer attack/attack on both sides (flanks) -
挟み込む
[ はさみこむ ] (v5m) to insert/(P) -
挟み虫
[ はさみむし ] earwig -
挟む
[ はさむ ] (v5m) to interpose/to hold between/to insert/(P) -
挟殺
[ きょうさつ ] (n,vs) (baseball) rundown -
挟撃
[ きょうげき ] (n) pincer movement/(P) -
挟書
[ きょうしょ ] possession of books -
挟瞼器
[ きょうけんき ] entropion forceps -
挑む
[ いどむ ] (v5m) to challenge/to contend for/to make love to/(P) -
挑戦
[ ちょうせん ] (n) challenge/defiance/(P) -
挑戦状
[ ちょうせんじょう ] written challenge -
挑戦者
[ ちょうせんしゃ ] challenger/(P) -
挑撥
[ ちょうはつ ] (n) provocation/arousal -
挑発
[ ちょうはつ ] (n,vs) provocation/stirring up/(P) -
挑発的
[ ちょうはつてき ] (adj-na) provocative/suggestive/lascivious/(P) -
指
[ ゆび ] (n) finger/(P) -
指の節
[ ゆびのふし ] knuckle -
指し図
[ さしず ] (n) directions/instructions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.