- Từ điển Nhật - Anh
掛け合わす
Xem thêm các từ khác
-
掛け声
[ かけごえ ] (n) yell/shout -
掛け売り
[ かけうり ] (n) selling on credit -
掛け売り代金
[ かけうりだいきん ] credit account -
掛け字
[ かけじ ] (n) hanging scroll -
掛け小屋
[ かけごや ] temporary theater/lean-to -
掛け布団
[ かけぶとん ] (n) bed cover/coverlet/(P) -
掛け引き
[ かけひき ] bargaining -
掛け心地
[ かけごこち ] feel of a chair -
掛け図
[ かけず ] (n) wall map or chart -
掛け値
[ かけね ] (n) inflated price/exaggeration -
掛け倒れ
[ かけだおれ ] (n) loss on a credit sale -
掛け捨て
[ かけずて ] (n) failing to honor an installment payment -
掛け橋
[ かけはし ] (n) (1) suspension bridge/viaduct/temporary bridge/(2) mediation/go-between -
掛け汁
[ かけじる ] gravy/dressing -
掛け渡す
[ かけわたす ] (v5s) to build (a bridge) over a river -
掛け持ち
[ かけもち ] (n,vs) holding two or more positions concurrently -
掛け札
[ かけふだ ] (n) sign/placard -
掛け接
[ かけはぎ ] invisible mending (of clothes) -
掛け替え
[ かけがえ ] (n) replacement -
掛け替える
[ かけかえる ] (v1) to replace/to substitute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.