Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

掛け布団

[かけぶとん]

(n) bed cover/coverlet/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掛け引き

    [ かけひき ] bargaining
  • 掛け心地

    [ かけごこち ] feel of a chair
  • 掛け図

    [ かけず ] (n) wall map or chart
  • 掛け値

    [ かけね ] (n) inflated price/exaggeration
  • 掛け倒れ

    [ かけだおれ ] (n) loss on a credit sale
  • 掛け捨て

    [ かけずて ] (n) failing to honor an installment payment
  • 掛け橋

    [ かけはし ] (n) (1) suspension bridge/viaduct/temporary bridge/(2) mediation/go-between
  • 掛け汁

    [ かけじる ] gravy/dressing
  • 掛け渡す

    [ かけわたす ] (v5s) to build (a bridge) over a river
  • 掛け持ち

    [ かけもち ] (n,vs) holding two or more positions concurrently
  • 掛け札

    [ かけふだ ] (n) sign/placard
  • 掛け接

    [ かけはぎ ] invisible mending (of clothes)
  • 掛け替え

    [ かけがえ ] (n) replacement
  • 掛け替える

    [ かけかえる ] (v1) to replace/to substitute
  • 掛け時計

    [ かけどけい ] (n) wall clock
  • 掛け算

    [ かけざん ] (n) multiplication/(P)
  • 掛け算器

    [ かけざんき ] multiplier (spoken)
  • 掛け紙

    [ かけがみ ] wrapping paper
  • 掛け看板

    [ かけかんばん ] hanging sign
  • 掛け矢

    [ かけや ] (n) mallet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top