- Từ điển Nhật - Anh
接骨医
Xem thêm các từ khác
-
接骨木
[ せっこつぼく ] (n) red-berried elder tree -
控え
[ ひかえ ] (n) note/memorandum -
控えの力士
[ ひかえのりきし ] sumo wrestler waiting at the ringside -
控えの間
[ ひかえのま ] anteroom/antechamber -
控えを取る
[ ひかえをとる ] (exp) to take a copy of -
控える
[ ひかえる ] (v1) to draw in/to hold back/to make notes/to be temperate in/(P) -
控え室
[ ひかえしつ ] (n) waiting room/(P) -
控え帳
[ ひかえちょう ] (n) notebook -
控え書き
[ ひかえがき ] (n) memo/notes -
控え目
[ ひかえめ ] (adj-na,adj-no,n) moderate/reserved/conservative/humble/(P) -
控え見本
[ ひかえみほん ] duplicate sample -
控え選手
[ ひかえせんしゅ ] substitute player/reserve -
控室
[ ひかえしつ ] (n) waiting room -
控訴
[ こうそ ] (n) (legal) appeal/(P) -
控訴人
[ こうそにん ] appellant -
控訴審
[ こうそしん ] (n) appeal trial -
控訴棄却
[ こうそききゃく ] dismissal of an intermediate appeal -
控訴権
[ こうそけん ] right of appeal -
控訴期間
[ こうそきかん ] term in which an appeal may be filed -
控訴理由
[ こうそりゆう ] grounds for an appeal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.