Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

推薬

[すいやく]

propellant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 推考

    [ すいこう ] (n) surmising/speculation
  • 推量

    [ すいりょう ] (n,vs) guess/(P)
  • 推進

    [ すいしん ] (n,vs) propulsion/driving force/(P)
  • 推進力

    [ すいしんりょく ] (n) propulsive power/driving force
  • 推進器

    [ すいしんき ] propeller
  • 推進機

    [ すいしんき ] (n) propeller
  • 推進者

    [ すいしんしゃ ] leader
  • 掩壕

    [ えんごう ] (n) cover trench
  • 掩護

    [ えんご ] (n) covering/protection/backing/relief
  • 掩護部隊

    [ えんごぶたい ] covering force
  • 掩蓋

    [ えんがい ] (n) cover(ing)
  • 掩蔽

    [ えんぺい ] (n,vs) cover and hide
  • 措く

    [ おく ] (v5k) to give up/to except
  • 措いて

    [ おいて ] (exp) except/no other
  • 措定

    [ そてい ] (n,vs) assumption/supposition
  • 措止

    [ そし ] behavior/demeanor
  • 措置

    [ そち ] (n) measure/step/(P)
  • 措辞

    [ そじ ] (n) wording/phraseology/diction
  • 措辞法

    [ そじほう ] syntax
  • 掬い上げる

    [ すくいあげる ] (v1) to dip or scoop up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top