- Từ điển Nhật - Anh
揺ら揺ら
Xem thêm các từ khác
-
揺る
[ ゆする ] (v5r,vs) to shake/to jolt/to rock (cradle)/to swing -
揺るぐ
[ ゆるぐ ] (v5g) to shake/to waver/to tremble/(P) -
揺るがす
[ ゆるがす ] (v5s) to shake/to swing/to sway/to shock/(P) -
揺るぎない
[ ゆるぎない ] (adj) solid/firm/steady -
揺るぎ無い
[ ゆるぎない ] (adj) solid/firm/steady -
揺動
[ ようどう ] (n) titubation/shaking/swinging -
揺曳
[ ようえい ] (n) flutter/linger -
揺篭
[ ゆりかご ] (oK) (n) cradle -
揺籃
[ ようらん ] (n) cradle -
揺籃の地
[ ようらんのち ] birthplace -
揺籃期
[ ようらんき ] (n) infancy/in cradle -
揚がる
[ あがる ] (v5r) to rise/(P) -
揚げ
[ あげ ] (n,n-suf) fried bean curd -
揚げる
[ あげる ] (v1) to lift/to fry/(P) -
揚げ句
[ あげく ] (n-adv,n-t) in the end/finally/at last/(P) -
揚げ句の果て
[ あげくのはて ] (adv,n) finally/in the end/on top of all that -
揚げ場
[ あげば ] landing stage -
揚げ巻
[ あげまき ] (n) old-fashioned hairstyle -
揚げ幕
[ あげまく ] (n) entrance curtain (in Noh) -
揚げ底
[ あげぞこ ] (n) false bottom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.