- Từ điển Nhật - Anh
摂動
Xem thêm các từ khác
-
摂動論
[ せつどうろん ] perturbation theory (physics) -
摂氏
[ せっし ] (n) Centigrade/Celsius/(P) -
摂氏20度
[ せっしにじゅうど ] 20 o Celsius/(P) -
摂政
[ せっしょう ] (n) regent/regency/(P) -
摂理
[ せつり ] (n) (divine) Providence/(P) -
摂生
[ せっせい ] (n) hygiene/health maintenance/(P) -
摂護腺
[ せつごせん ] (n) prostate gland -
摂食
[ せっしょく ] (n,vs) feeding/feed -
摂食障害
[ せっしょくしょうがい ] (n) eating disorder -
摂関
[ せっかん ] (n) regents and advisers -
摂関家
[ せっかんけ ] (n) line of regents and advisers -
撤収
[ てっしゅう ] (n,vs) withdrawal -
撤廃
[ てっぱい ] (n) through and through/thoroughly/from start to finish/abolition/(P) -
撤去
[ てっきょ ] (n,vs) withdrawal/revocation/repeal/(P) -
撤兵
[ てっぺい ] (n,vs) withdrawal of troops/(P) -
撤回
[ てっかい ] (n,vs) withdrawal/revocation/repeal/(P) -
撤頭徹尾
[ てっとうてつび ] (iK) (adv) thoroughly/through and through -
撤退
[ てったい ] (n,vs) evacuation/withdrawal/revocation/repeal/retreat/(P) -
撥
[ ばち ] (n) plectrum/pick -
撥ねつける
[ はねつける ] (v1) to repel/to spurn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.