- Từ điển Nhật - Anh
撤回
Xem thêm các từ khác
-
撤頭徹尾
[ てっとうてつび ] (iK) (adv) thoroughly/through and through -
撤退
[ てったい ] (n,vs) evacuation/withdrawal/revocation/repeal/retreat/(P) -
撥
[ ばち ] (n) plectrum/pick -
撥ねつける
[ はねつける ] (v1) to repel/to spurn -
撥ねかす
[ はねかす ] (v5s) to splash/to splatter -
撥ねる
[ はねる ] (v1) to reject/to eliminate/to flip/(P) -
撥ね上げる
[ はねあげる ] (v1) to splash/to raise -
撥ね付ける
[ はねつける ] (v1) to repel/to spurn -
撥ね物
[ はねもの ] (n) rejected goods -
撥ね飛ばす
[ はねとばす ] (v5s) to hit and throw -
撥ね釣瓶
[ はねつるべ ] (n) water bucket suspended from a weighted rod -
撥ね除ける
[ はねのける ] (v1) to push aside/to brush or thrust aside/to remove/to get rid of -
撥弦
[ はつげん ] plucking string instrument -
撥音
[ はつおん ] (n) the sound of the kana \"n\" -
撩乱
[ りょうらん ] (n) profuse blooming -
撫でつける
[ なでつける ] (v1) to comb down/to smooth down -
撫でる
[ なでる ] (v1) to brush gently/to stroke/(P) -
撫で上げる
[ なであげる ] (v1) to comb back -
撫で下ろす
[ なでおろす ] (v5s) to stroke down -
撫で付け
[ なでつけ ] (n) smooth or flowing hair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.