Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

摩擦音

[まさつおん]

(n) fricative sound

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 摩羅

    [ まら ] (n) obstacle to Buddhist practice/penis
  • 摩訶不思議

    [ まかふしぎ ] (adj-na,n) mysterious/profound mystery
  • 摩莫枳

    [ ままき ] Mamaki (Buddhist goddess)
  • 摩耗

    [ まもう ] (n,vs) wear/abrasion
  • [ も ] (n,vs) copy/imitate
  • 摸写

    [ もしゃ ] (n,vs) copy (of the real thing)/copying/reproduction/tracing
  • 摸倣

    [ もほう ] (n,vs) imitation/copying
  • 摸擬

    [ もぎ ] (n,adj-no) imitation/sham/mock
  • 摸擬試験

    [ もぎしけん ] sham (trial) examination
  • 摸索

    [ もさく ] (n) groping (for)
  • 摸牌

    [ もうぱい ] (vs) identifying a piece by touch in a mahjong game
  • 摸造

    [ もぞう ] (n) counterfeit/imitation
  • 摺り本

    [ すりほん ] (n) printed, unbound sheets
  • 摺り鉢

    [ すりばち ] (n) earthenware mortar
  • 摺本

    [ しょうほん ] folded book
  • 摺足

    [ すりあし ] (n) sliding feet
  • 摘まみ

    [ つまみ ] (uk) pinch (of salt, etc)/knob/snack (to have with a drink)
  • 摘まみ出す

    [ つまみだす ] (v5s) to pick out/to throw out
  • 摘まみ食い

    [ つまみぐい ] (n,vs) food snatched and eaten without the meal starting/snatched food
  • 摘まむ

    [ つまむ ] (v5m) to pinch/to hold/to pick up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top