- Từ điển Nhật - Anh
撫で切り
Xem thêm các từ khác
-
撫で回す
[ なでまわす ] (v5s) to pat (e.g. dog)/to rub/to stroke -
撫で斬り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫で肩
[ なでがた ] (n) sloping shoulders -
撫子
[ なでしこ ] (n) a pink -
撫切り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫斬り
[ なでぎり ] (n) clean sweep/killing several with one sword sweep -
撫育
[ ぶいく ] (n) care/tending -
播但線
[ ばんたんせん ] Bantan Line (railway in Hyogo Prefecture) -
播州
[ ばんしゅう ] old name for part of Hyogo prefecture -
播種
[ はしゅ ] (n,vs) sowing/seeding/planting -
撮み出す
[ つまみだす ] (v5s) to pick out/to throw out -
撮み洗い
[ つまみあらい ] (n) washing only the soiled part (of a garment) -
撮み物
[ つまみもの ] (n) (a) relish -
撮り直し
[ とりなおし ] a retaken photograph -
撮り直す
[ とりなおす ] (v5s,vt) to retake (a photograph) -
撮る
[ とる ] (v5r) to take (a photo)/to make (a film)/(P) -
撮む
[ つまむ ] (v5m) to pinch/to hold/to pick up -
撮影
[ さつえい ] (n,vs) photographing/(P) -
撮影機
[ さつえいき ] (n) motion picture camera -
撮影所
[ さつえいじょ ] (n) film studio/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.