- Từ điển Nhật - Anh
操縦席
Xem thêm các từ khác
-
操縦席音声記録装置
[ そうじゅうせきおんせいきろくそうち ] (cockpit) voice recorder -
操縦桿
[ そうじゅうかん ] (n) joystick -
操短
[ そうたん ] (n) curtailed operations/(P) -
操行
[ そうこう ] (n) conduct/deportment -
操車
[ そうしゃ ] (n) operation (of trains) -
操車係
[ そうしゃがかり ] train dispatcher -
操車場
[ そうしゃじょう ] (n) switchyard -
操舵
[ そうだ ] (n) steering (of a ship) -
操舵室
[ そうだしつ ] (n) pilothouse -
操舵手
[ そうだしゅ ] helmsman/coxswain -
操船
[ そうせん ] (n) handling a ship -
擡げる
[ もたげる ] (v1) to lift/to raise -
擦った揉んだ
[ すったもんだ ] (adv,n,vs) confused -
擦れっ枯らし
[ すれっからし ] (n) shameless person/sophisticated person/brazen hussy -
擦れて薄くなる
[ すれてうすくなる ] to wear thin -
擦れる
[ すれる ] (v1) to rub/to chafe/to wear/to become sophisticated/(P) -
擦れ合う
[ すれあう ] (v5u) to rub against/to chafe/to quarrel -
擦れ擦れ
[ すれすれ ] (adj-na,n) on the verge of/very close to/just in time/on the margin/(P) -
擦れ違い
[ すれちがい ] (n) chance encounter -
擦れ違う
[ すれちがう ] (v5u) to pass by one another/to disagree/to miss each other/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.