- Từ điển Nhật - Anh
擡げる
Xem thêm các từ khác
-
擦った揉んだ
[ すったもんだ ] (adv,n,vs) confused -
擦れっ枯らし
[ すれっからし ] (n) shameless person/sophisticated person/brazen hussy -
擦れて薄くなる
[ すれてうすくなる ] to wear thin -
擦れる
[ すれる ] (v1) to rub/to chafe/to wear/to become sophisticated/(P) -
擦れ合う
[ すれあう ] (v5u) to rub against/to chafe/to quarrel -
擦れ擦れ
[ すれすれ ] (adj-na,n) on the verge of/very close to/just in time/on the margin/(P) -
擦れ違い
[ すれちがい ] (n) chance encounter -
擦れ違う
[ すれちがう ] (v5u) to pass by one another/to disagree/to miss each other/(P) -
擦りつける
[ こすりつける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
擦りガラス
[ すりガラス ] (n) ground glass -
擦り付ける
[ こすりつける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
擦り寄る
[ すりよる ] (v5r) to draw close to/to edge up to/to snuggle up to/to nestle close to/to cuddle with/to draw closer to -
擦り切れる
[ すりきれる ] (v1) to wear out -
擦り傷
[ すりきず ] (n,vs) scratch/graze/abrasion/(P) -
擦り剥ける
[ すりむける ] (v1) to abrade -
擦り減らす
[ すりへらす ] (v5s) to wear away/to rub down/to abrade -
擦り減る
[ すりへる ] (v1) to be worn down/to be reduced -
擦り替える
[ すりかえる ] (v1) to substitute/to sidestep (an issue) -
擦り疵
[ すりきず ] (n,vs) marring caused by rubbing -
擦り落とす
[ こすりおとす ] to scrape off/to rub off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.