- Từ điển Nhật - Anh
擬態語
Xem thêm các từ khác
-
擬爆弾
[ ぎばくだん ] dummy bomb -
擬製
[ ぎせい ] (n,vs) imitation/forgery/copy -
擬装
[ ぎそう ] (n) disguise/camouflage/(P) -
擬革
[ ぎかく ] (n) imitation leather -
擬革紙
[ ぎかくし ] (n) imitation leather -
擬音
[ ぎおん ] (n) imitative sounds (drama, broadcasting)/(P) -
擬音語
[ ぎおんご ] (n) example of onomatopoeia/onomatopoeic word -
擯斥
[ ひんせき ] (n,vs) rejection/ostracism -
擱座
[ かくざ ] (n,vs) running aground/stalled/stranded -
擲弾
[ てきだん ] (n) grenade -
擲弾筒
[ てきだんとう ] (n) grenade launcher -
擲弾発射筒
[ てきだんはっしゃとう ] grenade launcher -
擽ぐったい
[ くすぐったい ] (io) (adj) (uk) ticklish -
擽ぐる
[ くすぐる ] (io) (v5r) (uk) to tickle -
擽ったい
[ くすぐったい ] (adj) (uk) ticklish/(P) -
擽る
[ くすぐる ] (v5r) (uk) to tickle/(P) -
擾乱
[ じょうらん ] (n) disturbance -
擂り潰す
[ すりつぶす ] (iK) (v5s) to pulverize/to mash/to deface/to lose a fortune -
擂り粉木
[ すりこぎ ] (n) wooden pestle -
擂り身
[ すりみ ] (n) minced fish or meat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.