Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

故障車

[こしょうしゃ]

(n) broken-down (disabled) car

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 故郷を慕う

    [ こきょうをしたう ] (exp) to pine for home
  • 教え

    [ おしえ ] (n) teachings/precept/lesson/doctrine/(P)
  • 教える

    [ おしえる ] (v1) to teach/to inform/to instruct/(P)
  • 教え子

    [ おしえご ] (n) student/disciple
  • 教え方

    [ おしえかた ] method of teaching/(P)
  • 教え諭す

    [ おしえさとす ] (v5s) to give guidance
  • 教え込む

    [ おしえこむ ] (v5m) to train to/to give an idea to
  • 教わる

    [ おそわる ] (v5r) to be taught/(P)
  • 教主

    [ きょうしゅ ] (n) founder of a religious sect
  • 教会

    [ きょうかい ] (n) church/(P)
  • 教会史

    [ きょうかいし ] church history
  • 教会堂

    [ きょうかいどう ] (n) church/chapel
  • 教会員

    [ きょうかいいん ] church member
  • 教会法

    [ きょうかいほう ] canon law
  • 教会暦

    [ きょうかいれき ] church calendar
  • 教会旋法

    [ きょうかいせんぽう ] church modes (music)
  • 教会音楽

    [ きょうかいおんがく ] church music
  • 教場

    [ きょうじょう ] (n) classroom
  • 教壇

    [ きょうだん ] (n) platform
  • 教委

    [ きょうい ] (n) (abbr) Board of Education
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top