Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

救済者

[きゅうさいしゃ]

savior

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 救急

    [ きゅうきゅう ] (n) first aid/(P)
  • 救急ヘリコプター

    [ きゅうきゅうヘリコプター ] ambulance helicopter
  • 救急医療

    [ きゅうきゅういりょう ] (n) emergency medicine
  • 救急法

    [ きゅうきゅうほう ] (knowledge of) first aid
  • 救急箱

    [ きゅうきゅうばこ ] (n) first-aid kit
  • 救急病院

    [ きゅうきゅうびょういん ] emergency hospital
  • 救急車

    [ きゅうきゅうしゃ ] (n) ambulance/(P)
  • 救荒

    [ きゅうこう ] famine relief
  • 救荒作物

    [ きゅうこうさくもつ ] (n) hardy plants
  • 救護

    [ きゅうご ] (n,vs) relief/aid
  • 救護活動

    [ きゅうごかつどう ] relief (aid) work
  • 救護所

    [ きゅうごしょ ] first-aid station
  • 救護班

    [ きゅうごはん ] (n) relief squad/rescue party/(P)
  • 救貧

    [ きゅうひん ] (n) poor relief
  • 救難

    [ きゅうなん ] (n) rescue/salvage
  • 救難ヘリコプター

    [ きゅうなんヘリコプター ] rescue helicopter
  • 救難船

    [ きゅうなんせん ] rescue ship/slavage boat
  • [ こ ] (pref) the late (deceased)/(P)
  • 故に

    [ ゆえに ] (conj) (uk) therefore/consequently/(P)
  • 故人

    [ こじん ] (n) the deceased/old friend/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top