- Từ điển Nhật - Anh
救護所
Xem thêm các từ khác
-
救護班
[ きゅうごはん ] (n) relief squad/rescue party/(P) -
救貧
[ きゅうひん ] (n) poor relief -
救難
[ きゅうなん ] (n) rescue/salvage -
救難ヘリコプター
[ きゅうなんヘリコプター ] rescue helicopter -
救難船
[ きゅうなんせん ] rescue ship/slavage boat -
故
[ こ ] (pref) the late (deceased)/(P) -
故に
[ ゆえに ] (conj) (uk) therefore/consequently/(P) -
故人
[ こじん ] (n) the deceased/old friend/(P) -
故人を偲ぶ
[ こじんをしのぶ ] (exp) to think of the dead -
故事
[ こじ ] (n) origin/historical fact/tradition/(P) -
故事来歴
[ こじらいれき ] (n) origin and history/particulars -
故実
[ こじつ ] (n) ancient practices or customs -
故殺
[ こさつ ] (n) manslaughter -
故有って
[ ゆえあって ] (exp) for a certain reason/owing to unavoidable circumstances -
故旧
[ こきゅう ] (n) old acquaintance -
故意
[ こい ] (n) intention/purpose/bad faith/(P) -
故智
[ こち ] (n) the wisdom of the ancients -
故紙
[ こし ] (n) used paper -
故知
[ こち ] (n) the wisdom of the ancients -
故買
[ こばい ] (n) buying stolen goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.