Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

故智

[こち]

(n) the wisdom of the ancients

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 故紙

    [ こし ] (n) used paper
  • 故知

    [ こち ] (n) the wisdom of the ancients
  • 故買

    [ こばい ] (n) buying stolen goods
  • 故買者

    [ こばいしゃ ] a fence/dealer in stolen goods
  • 故老

    [ ころう ] (n) old people/seniors/elders/old-timer
  • 故障

    [ こしょう ] (n,vs) break-down/failure/accident/out of order/(P)
  • 故障車

    [ こしょうしゃ ] (n) broken-down (disabled) car
  • 故郷を慕う

    [ こきょうをしたう ] (exp) to pine for home
  • 教え

    [ おしえ ] (n) teachings/precept/lesson/doctrine/(P)
  • 教える

    [ おしえる ] (v1) to teach/to inform/to instruct/(P)
  • 教え子

    [ おしえご ] (n) student/disciple
  • 教え方

    [ おしえかた ] method of teaching/(P)
  • 教え諭す

    [ おしえさとす ] (v5s) to give guidance
  • 教え込む

    [ おしえこむ ] (v5m) to train to/to give an idea to
  • 教わる

    [ おそわる ] (v5r) to be taught/(P)
  • 教主

    [ きょうしゅ ] (n) founder of a religious sect
  • 教会

    [ きょうかい ] (n) church/(P)
  • 教会史

    [ きょうかいし ] church history
  • 教会堂

    [ きょうかいどう ] (n) church/chapel
  • 教会員

    [ きょうかいいん ] church member
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top