- Từ điển Nhật - Anh
文句
Xem thêm các từ khác
-
文句を付ける
[ もんくをつける ] (exp) to complain/to lodge a complaint -
文名
[ ぶんめい ] (n) literary fame -
文士
[ ぶんし ] (n) man of letters/literary man -
文士の卵
[ ぶんしのたまご ] hatching writer -
文士連
[ ぶんしれん ] the literary set -
文壇
[ ぶんだん ] (n) literary world/literary circles/(P) -
文学
[ ぶんがく ] (n) literature/(P) -
文学の味
[ ぶんがくのあじ ] the pleasures of literature -
文学を論じる
[ ぶんがくをろんじる ] (exp) to discuss literature -
文学作品
[ ぶんがくさくひん ] literary work -
文学博士
[ ぶんがくはかせ ] a Doctor of Literature -
文学史
[ ぶんがくし ] (n) literary history/history of literature/(P) -
文学士
[ ぶんがくし ] (n) Bachelor of Arts -
文学座
[ ぶんがくざ ] the Bungaku Company -
文学的
[ ぶんがくてき ] (adj-na) literary -
文学的な匂い
[ ぶんがくてきなにおい ] literary flavor -
文学界
[ ぶんがくかい ] (n) the literary world/literary circles -
文学論
[ ぶんがくろん ] (n) literary criticism or theory -
文学賞
[ ぶんがくしょう ] literary prize/(P) -
文学者
[ ぶんがくしゃ ] (n) literary person/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.