- Từ điển Nhật - Anh
断固抗議
Xem thêm các từ khác
-
断案
[ だんあん ] (n) conclusion/decision -
断水
[ だんすい ] (n) water outage/(P) -
断末魔
[ だんまつま ] (n) death agony -
断断乎
[ だんだんこ ] (adj-na,n) firm/resolute/absolutely -
断断固
[ だんだんこ ] (adj-na,n) firm/resolute/absolutely -
断種
[ だんしゅ ] (n) sterilization/castration -
断絶
[ だんぜつ ] (n,vs) become extinct/cease to exist/break off/(P) -
断続
[ だんぞく ] (n,vs) intermittent -
断続的
[ だんぞくてき ] (adj-na) intermittent -
断線
[ だんせん ] (n,vs) disconnection/interruption -
断罪
[ だんざい ] (n) conviction -
断然
[ だんぜん ] (adj-na,adv,n) firmly/absolutely/definitely/(P) -
断熱
[ だんねつ ] (n) insulation -
断熱材
[ だんねつざい ] (n) heat insulating material -
断熱的
[ だんねつてき ] (adj-na) adiabatic -
断片
[ だんぺん ] (n) fragment/crumb/shred/bits and pieces/(P) -
断片的
[ だんぺんてき ] (adj-na) fragmentary -
断行
[ だんこう ] (n,vs) decisive action/carry out -
断裁
[ だんさい ] (n) cutting -
断裁機
[ だんさいき ] (n) cutting machine/paper cutter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.