Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新た

[あらた]

(adj-na,n) new/fresh/novel/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新たに起こった国

    [ あらたにおこったくに ] newly established country
  • 新しく

    [ あたらしく ] newly/new/anew
  • 新しがり屋

    [ あたらしがりや ] (n) one who loves novelty/one who goes after all the latest fads
  • 新しい

    [ あたらしい ] (adj) new/(P)
  • 新しい家に変わる

    [ あたらしいいえにかわる ] (exp) to move to a new house
  • 新ジャガ

    [ しんジャガ ] new potatoes
  • 新世代コンピュータ開発機構

    [ しんせだいコンピュータかいはつきこう ] ICOT
  • 新世紀

    [ しんせいき ] new century
  • 新世界

    [ しんせかい ] (n) a new world/the New World
  • 新人

    [ しんじん ] (n) new face/newcomer/(P)
  • 新人歌手

    [ しんじんかしゅ ] (n) new singer
  • 新人王

    [ しんじんおう ] (n) rookie-of-the-year
  • 新人賞

    [ しんじんしょう ] (n) Rookie of the Year award
  • 新任

    [ しんにん ] (n) inaugural/new
  • 新作

    [ しんさく ] (n) new work/new production
  • 新体

    [ しんたい ] (n) new style
  • 新体制

    [ しんたいせい ] (n) new order/new system
  • 新体操

    [ しんたいそう ] (n) rhythmic sports gymnastics
  • 新例

    [ しんれい ] (n) new example (precedent)
  • 新修

    [ しんしゅう ] (n) a new edition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top