Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新例

[しんれい]

(n) new example (precedent)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新修

    [ しんしゅう ] (n) a new edition
  • 新卒

    [ しんそつ ] (n) new (recent) graduate
  • 新卒者

    [ しんそつしゃ ] new graduate(s)
  • 新卒者を採る

    [ しんそつしゃをとる ] (exp) to engage a new graduate
  • 新古典派

    [ しんこてんは ] neoclassicism
  • 新参

    [ しんざん ] (n) newcomer/tyro
  • 新参者

    [ しんざんもの ] (n) newcomer
  • 新報

    [ しんぽう ] (n) news(paper) (old term)
  • 新奇

    [ しんき ] (adj-na,n) novel
  • 新妻

    [ にいづま ] (n) new wife
  • 新婦

    [ しんぷ ] (n) bride
  • 新婚

    [ しんこん ] (n) newly-wed/(P)
  • 新婚旅行

    [ しんこんりょこう ] honeymoon/(P)
  • 新婚生活

    [ しんこんせいかつ ] (n) newly-married life
  • 新学期

    [ しんがっき ] (n) new school term/(P)
  • 新字

    [ しんじ ] (n) kanji made in Japan
  • 新字体

    [ しんじたい ] (n) new form of a character
  • 新宅

    [ しんたく ] (n) a new house/a branch family
  • 新居

    [ しんきょ ] (n) new home
  • 新左翼

    [ しんさよく ] (n) the new left (school of thought)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top