- Từ điển Nhật - Anh
新婚旅行
Xem thêm các từ khác
-
新婚生活
[ しんこんせいかつ ] (n) newly-married life -
新学期
[ しんがっき ] (n) new school term/(P) -
新字
[ しんじ ] (n) kanji made in Japan -
新字体
[ しんじたい ] (n) new form of a character -
新宅
[ しんたく ] (n) a new house/a branch family -
新居
[ しんきょ ] (n) new home -
新左翼
[ しんさよく ] (n) the new left (school of thought) -
新年
[ しんねん ] (n-adv,n-t) New Year/(P) -
新年の寿
[ しんねんのことぶき ] New Years greetings -
新年号
[ しんねんごう ] (n) New Year issue -
新幹線
[ しんかんせん ] (n) bullet train (very high speed)/shinkansen/(P) -
新庁舎
[ しんちょうしゃ ] new government office -
新建材
[ しんけんざい ] (n) synthetic building material -
新式
[ しんしき ] (adj-na,n) new form/new formula/(P) -
新形
[ しんがた ] (n) new style or model -
新形式
[ しんけいしき ] new-structure form -
新快速
[ しんかいそく ] limited express (train, faster than an express) -
新地
[ しんち ] (n) newly opened or newly developed territory -
新劇
[ しんげき ] (n) new type or school of drama -
新型
[ しんがた ] (n) new style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.